--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ đài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ đài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ đài
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Cornet (for ice-cream...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ đài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồ đài"
:
bửu bối
bưu phí
bừa bãi
bời bời
bờ bụi
bồi hồi
bôi vôi
bỏ phí
biểu bì
bỉ ổi
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
bồ đài
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Cornet (for ice-cream...)
+
stooge
:
(từ lóng) kiếm (của anh hề)
+
downy yellow violet
:
hoa tím của miền đông Bắc Mỹ, lá có lông tơ và nhẹ, thân cây và hoa màu vàng rõ ràng với các gân lá màu nâu-tím
+
dè chừng
:
Guard against
+
wedding-trip
:
cuộc du lịch tuần trăng mặt